current era
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Current era'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời kỳ hiện tại; giai đoạn hiện nay.
Definition (English Meaning)
The present period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Current era'
-
"We are living in the current era of technological advancement."
"Chúng ta đang sống trong thời kỳ hiện tại của sự tiến bộ công nghệ."
-
"The problems of the current era are complex and require innovative solutions."
"Những vấn đề của thời kỳ hiện tại rất phức tạp và đòi hỏi các giải pháp sáng tạo."
-
"Many historians study the current era to understand the roots of contemporary issues."
"Nhiều nhà sử học nghiên cứu thời kỳ hiện tại để hiểu rõ nguồn gốc của các vấn đề đương thời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Current era'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: current
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Current era'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "current era" thường được sử dụng để chỉ thời đại đang diễn ra, có thể liên quan đến các sự kiện, xu hướng và công nghệ đương thời. Nó nhấn mạnh tính hiện tại và sự liên quan của các vấn đề đang được đề cập. Khác với "modern era" (thời đại hiện đại) có thể bao gồm một khoảng thời gian rộng hơn, "current era" tập trung vào thời điểm hiện tại và tương lai gần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Current era'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Technology defines progress in the current era.
|
Công nghệ định nghĩa sự tiến bộ trong kỷ nguyên hiện tại. |
| Phủ định |
Many people do not fully understand the complexities of the current era.
|
Nhiều người không hoàn toàn hiểu được sự phức tạp của kỷ nguyên hiện tại. |
| Nghi vấn |
Does artificial intelligence dominate discussions about the current era?
|
Trí tuệ nhân tạo có thống trị các cuộc thảo luận về kỷ nguyên hiện tại không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many technological advancements are being introduced in the current era.
|
Nhiều tiến bộ công nghệ đang được giới thiệu trong kỷ nguyên hiện tại. |
| Phủ định |
Traditional customs are not being forgotten in the current era.
|
Các phong tục truyền thống không bị lãng quên trong kỷ nguyên hiện tại. |
| Nghi vấn |
Is misinformation being spread rampantly in the current era?
|
Thông tin sai lệch có đang lan tràn trong kỷ nguyên hiện tại không? |