(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curriculum development
C1

curriculum development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển chương trình giảng dạy xây dựng chương trình học cải tiến chương trình đào tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curriculum development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thiết kế, xây dựng và thực hiện một kế hoạch học tập hoặc chương trình học cụ thể.

Definition (English Meaning)

The process of designing, creating, and implementing a specific learning plan or course of study.

Ví dụ Thực tế với 'Curriculum development'

  • "The university is investing heavily in curriculum development to modernize its programs."

    "Trường đại học đang đầu tư mạnh vào việc phát triển chương trình giảng dạy để hiện đại hóa các chương trình của mình."

  • "Effective curriculum development requires collaboration between teachers, administrators, and subject matter experts."

    "Việc phát triển chương trình giảng dạy hiệu quả đòi hỏi sự hợp tác giữa giáo viên, quản lý và các chuyên gia về chủ đề."

  • "Ongoing curriculum development ensures that students are learning relevant and up-to-date information."

    "Việc phát triển chương trình giảng dạy liên tục đảm bảo rằng sinh viên đang học những thông tin phù hợp và cập nhật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curriculum development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: curriculum development
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

course design(thiết kế khóa học)
syllabus creation(tạo dựng giáo trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Curriculum development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, liên quan đến việc cải tiến, sửa đổi hoặc tạo mới chương trình giảng dạy để đáp ứng nhu cầu của người học và các tiêu chuẩn giáo dục. Nó bao gồm việc xác định mục tiêu học tập, lựa chọn nội dung, phát triển phương pháp giảng dạy và đánh giá kết quả học tập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà curriculum development diễn ra (ví dụ: curriculum development in mathematics). for: được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà curriculum development hướng đến (ví dụ: curriculum development for primary schools).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curriculum development'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the university had invested more in curriculum development, the students would have received a higher quality education.
Nếu trường đại học đã đầu tư nhiều hơn vào phát triển chương trình giảng dạy, sinh viên đã nhận được một nền giáo dục chất lượng cao hơn.
Phủ định
If the team had not prioritized curriculum development, the course would not have been so successful.
Nếu nhóm nghiên cứu không ưu tiên phát triển chương trình giảng dạy, khóa học đã không thành công đến vậy.
Nghi vấn
Would the students have performed better if the school had focused on curriculum development?
Liệu sinh viên có thể hiện tốt hơn nếu trường tập trung vào phát triển chương trình giảng dạy?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The curriculum development team's meeting is scheduled for next week.
Cuộc họp của nhóm phát triển chương trình giảng dạy được lên lịch vào tuần tới.
Phủ định
The school board isn't supporting the curriculum development committee's proposals.
Hội đồng trường không ủng hộ các đề xuất của ủy ban phát triển chương trình giảng dạy.
Nghi vấn
Is that professor's research related to curriculum development's latest trends?
Nghiên cứu của giáo sư đó có liên quan đến các xu hướng mới nhất trong phát triển chương trình giảng dạy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)