custodian of secrets
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Custodian of secrets'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người có trách nhiệm chăm sóc hoặc bảo vệ một cái gì đó; người giữ gìn, người bảo quản.
Definition (English Meaning)
A person who has responsibility for taking care of or protecting something.
Ví dụ Thực tế với 'Custodian of secrets'
-
"The president is the ultimate custodian of national security secrets."
"Tổng thống là người chịu trách nhiệm cuối cùng trong việc bảo vệ các bí mật an ninh quốc gia."
-
"He was the custodian of the family's financial secrets."
"Anh ta là người giữ bí mật tài chính của gia đình."
-
"The librarian is the custodian of the historical records."
"Thủ thư là người quản lý các hồ sơ lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Custodian of secrets'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: custodian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Custodian of secrets'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cụm từ 'custodian of secrets', từ 'custodian' mang ý nghĩa người được giao phó trách nhiệm bảo vệ những bí mật quan trọng. Sắc thái nghĩa nhấn mạnh sự tin tưởng và trách nhiệm nặng nề. Khác với 'keeper', 'custodian' gợi ý một vai trò chính thức và có thể mang tính pháp lý hoặc đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' liên kết 'custodian' với đối tượng được bảo vệ, ở đây là 'secrets'. Cấu trúc 'custodian of [something]' chỉ ra người bảo vệ, giữ gìn hoặc chịu trách nhiệm cho cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Custodian of secrets'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.