(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customer indifference
B2

customer indifference

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thờ ơ của khách hàng sự thiếu quan tâm của khách hàng tình trạng khách hàng thờ ơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer indifference'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thờ ơ, thiếu quan tâm hoặc hứng thú của khách hàng đối với một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu cụ thể.

Definition (English Meaning)

Lack of interest or concern shown by customers towards a particular product, service, or brand.

Ví dụ Thực tế với 'Customer indifference'

  • "Customer indifference is a major challenge for many businesses in today's competitive market."

    "Sự thờ ơ của khách hàng là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh ngày nay."

  • "The company needs to address the growing customer indifference to its services."

    "Công ty cần giải quyết tình trạng thờ ơ ngày càng tăng của khách hàng đối với các dịch vụ của mình."

  • "High levels of customer indifference can lead to decreased sales and profits."

    "Mức độ thờ ơ cao của khách hàng có thể dẫn đến doanh số và lợi nhuận giảm sút."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customer indifference'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Customer indifference'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống tiêu cực trong kinh doanh, khi khách hàng không còn động lực để mua hàng, sử dụng dịch vụ hoặc trung thành với một thương hiệu. Nó khác với sự hài lòng (satisfaction) hoặc sự trung thành (loyalty), và thường là dấu hiệu của các vấn đề tiềm ẩn trong chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng hoặc chiến lược marketing. 'Indifference' mạnh hơn 'apathy' (sự lãnh đạm) vì 'apathy' có thể đơn giản chỉ là thiếu cảm xúc, trong khi 'indifference' thường là kết quả của trải nghiệm tiêu cực hoặc kỳ vọng không được đáp ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'Indifference to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà sự thờ ơ hướng tới. Ví dụ: 'Customer indifference to the new product line is concerning.' 'Indifference towards' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái mạnh hơn về sự chủ động phớt lờ. Ví dụ: 'The company's indifference towards customer complaints led to a decline in sales.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer indifference'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)