(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customs duty
B2

customs duty

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuế nhập khẩu thuế quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customs duty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuế quan, thuế nhập khẩu hoặc thuế xuất khẩu.

Definition (English Meaning)

A tax levied on goods imported or exported.

Ví dụ Thực tế với 'Customs duty'

  • "The government imposes a customs duty on all imported goods."

    "Chính phủ áp thuế quan đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu."

  • "The customs duty on electronic goods is relatively low."

    "Thuế quan đối với hàng điện tử tương đối thấp."

  • "Companies must pay customs duty when importing goods into the country."

    "Các công ty phải trả thuế quan khi nhập khẩu hàng hóa vào quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customs duty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: customs duty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tariff(thuế quan)
import tax(thuế nhập khẩu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Customs duty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'customs duty' đề cập đến khoản thuế mà chính phủ áp dụng đối với hàng hóa khi chúng được vận chuyển qua biên giới quốc tế. Nó được dùng để tăng doanh thu của chính phủ, bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh nước ngoài và điều chỉnh thương mại quốc tế. Cần phân biệt với 'tariff', một thuật ngữ rộng hơn cũng chỉ thuế nhập khẩu, nhưng đôi khi được dùng để ám chỉ chính sách bảo hộ mậu dịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'Customs duty on [hàng hóa]' nghĩa là thuế quan đánh vào [hàng hóa]. Ví dụ: Customs duty on imported cars is often high.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customs duty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)