cyber
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc đặc trưng cho văn hóa máy tính, công nghệ thông tin và thực tế ảo.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of the culture of computers, information technology, and virtual reality.
Ví dụ Thực tế với 'Cyber'
-
"The company needs to improve its cybersecurity to protect customer data."
"Công ty cần cải thiện an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu khách hàng."
-
"The government is investing in cyber defense."
"Chính phủ đang đầu tư vào phòng thủ mạng."
-
"Cyber bullying is a serious problem among teenagers."
"Bắt nạt trên mạng là một vấn đề nghiêm trọng trong giới thanh thiếu niên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cyber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cyber
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cyber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng như một tiền tố để chỉ các hoạt động, không gian hoặc thực thể liên quan đến máy tính và mạng internet. Ví dụ: 'cybersecurity', 'cyberspace', 'cybercrime'. Không nên nhầm lẫn với các từ như 'digital' (kỹ thuật số) hoặc 'online' (trực tuyến), mặc dù chúng có liên quan. 'Cyber' nhấn mạnh khía cạnh văn hóa và xã hội của công nghệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyber'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When the cyber security system detects a threat, it immediately alerts the administrator.
|
Khi hệ thống an ninh mạng phát hiện mối đe dọa, nó sẽ cảnh báo ngay lập tức cho quản trị viên. |
| Phủ định |
If the cyber connection is unstable, the video call doesn't work properly.
|
Nếu kết nối mạng không ổn định, cuộc gọi video sẽ không hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
If there is a cyber attack, does the company's reputation suffer?
|
Nếu có một cuộc tấn công mạng, danh tiếng của công ty có bị ảnh hưởng không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be cyber-aware of online threats.
|
Hãy cảnh giác về các mối đe dọa trực tuyến. |
| Phủ định |
Don't become a victim of cyber fraud.
|
Đừng trở thành nạn nhân của gian lận trên mạng. |
| Nghi vấn |
Please be cyber-responsible with your data.
|
Làm ơn có trách nhiệm với dữ liệu của bạn trên mạng. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had already developed a cyber security system before the attack happened.
|
Họ đã phát triển một hệ thống an ninh mạng trước khi cuộc tấn công xảy ra. |
| Phủ định |
She had not understood the cyber threat until it was too late.
|
Cô ấy đã không hiểu được mối đe dọa trên mạng cho đến khi quá muộn. |
| Nghi vấn |
Had he ever experienced a cyber attack before joining the company?
|
Anh ấy đã từng trải qua một cuộc tấn công mạng nào trước khi gia nhập công ty chưa? |