data capture
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data capture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thu thập dữ liệu, thường bằng cách chuyển đổi nó từ định dạng này sang định dạng khác, chẳng hạn như từ tài liệu giấy sang dạng điện tử.
Definition (English Meaning)
The process of collecting data, typically by converting it from one format to another, such as from paper documents to electronic form.
Ví dụ Thực tế với 'Data capture'
-
"The company uses advanced data capture techniques to improve efficiency."
"Công ty sử dụng các kỹ thuật thu thập dữ liệu tiên tiến để cải thiện hiệu quả."
-
"Data capture is a critical step in many business processes."
"Thu thập dữ liệu là một bước quan trọng trong nhiều quy trình kinh doanh."
-
"We are implementing a new system for data capture."
"Chúng tôi đang triển khai một hệ thống mới để thu thập dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data capture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data capture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data capture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'data capture' thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, khoa học dữ liệu, và quản lý tài liệu. Nó nhấn mạnh quá trình lấy dữ liệu từ nguồn và chuyển đổi nó thành dạng có thể sử dụng được trên máy tính. Khác với 'data collection', 'data capture' chú trọng hơn vào việc chuyển đổi và số hóa dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Data capture for analysis' (thu thập dữ liệu để phân tích), 'data capture in real-time' (thu thập dữ liệu trong thời gian thực), 'data capture using OCR technology' (thu thập dữ liệu bằng công nghệ OCR). Các giới từ này chỉ mục đích, thời gian hoặc phương pháp thu thập.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data capture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.