data exposure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data exposure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái dữ liệu nhạy cảm hoặc bí mật bị tiết lộ, công khai hoặc có thể truy cập được đối với các cá nhân hoặc hệ thống không được ủy quyền.
Definition (English Meaning)
The state of sensitive or confidential data being revealed, disclosed, or made accessible to unauthorized individuals or systems.
Ví dụ Thực tế với 'Data exposure'
-
"The company suffered a significant data exposure, affecting millions of users."
"Công ty đã phải hứng chịu một vụ lộ dữ liệu nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hàng triệu người dùng."
-
"Data exposure can result in financial losses and reputational damage."
"Việc lộ dữ liệu có thể dẫn đến thiệt hại tài chính và tổn hại uy tín."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data exposure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data exposure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data exposure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh mạng, vi phạm dữ liệu và bảo mật thông tin. 'Data exposure' nhấn mạnh vào việc dữ liệu đã bị 'lộ' ra ngoài, có khả năng gây hậu quả tiêu cực, khác với 'data breach' (vi phạm dữ liệu) tập trung vào hành động xâm nhập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Data exposure of [loại dữ liệu]' - chỉ ra loại dữ liệu bị lộ (ví dụ: 'data exposure of customer credit card numbers'). 'Data exposure to [đối tượng]' - chỉ ra đối tượng mà dữ liệu bị lộ ra (ví dụ: 'data exposure to competitors').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data exposure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.