data segmentation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data segmentation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phân chia dữ liệu thành các nhóm hoặc phân đoạn riêng biệt dựa trên các đặc điểm hoặc thuộc tính chung.
Definition (English Meaning)
The process of dividing data into distinct groups or segments based on shared characteristics or attributes.
Ví dụ Thực tế với 'Data segmentation'
-
"Data segmentation allows businesses to better understand their customers and tailor their marketing efforts."
"Phân khúc dữ liệu cho phép các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng của họ và điều chỉnh các nỗ lực tiếp thị của mình."
-
"The company used data segmentation to identify high-value customers."
"Công ty đã sử dụng phân khúc dữ liệu để xác định những khách hàng có giá trị cao."
-
"Effective data segmentation can significantly improve the ROI of marketing campaigns."
"Phân khúc dữ liệu hiệu quả có thể cải thiện đáng kể ROI của các chiến dịch tiếp thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data segmentation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data segmentation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data segmentation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Data segmentation thường được sử dụng để phân tích, nhắm mục tiêu và cá nhân hóa các chiến lược. Nó khác với 'data partitioning' ở chỗ tập trung vào việc tạo ra các nhóm có ý nghĩa về mặt ngữ cảnh, thay vì chỉ chia nhỏ dữ liệu để quản lý hoặc hiệu suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ được sử dụng để chỉ mục đích của việc phân khúc dữ liệu (ví dụ: data segmentation *for* marketing campaigns). ‘by’ được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc thuộc tính được sử dụng để phân khúc (ví dụ: data segmentation *by* age). 'into' được sử dụng để chỉ kết quả của việc phân khúc, cụ thể là các nhóm được tạo ra (ví dụ: divide the data *into* segments).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data segmentation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.