(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ numbed
B2

numbed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tê liệt tê cóng mất cảm giác đờ đẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numbed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mất cảm giác hoặc sự phản ứng; tê liệt.

Definition (English Meaning)

Deprived of feeling or responsiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Numbed'

  • "Her fingers were numbed with cold."

    "Các ngón tay của cô ấy bị tê cóng vì lạnh."

  • "The cold had numbed my hands."

    "Cái lạnh đã làm tê cóng tay tôi."

  • "She felt numbed by the tragedy."

    "Cô ấy cảm thấy tê liệt vì bi kịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Numbed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Numbed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái mất cảm giác vật lý hoặc cảm xúc, thường là tạm thời. Có thể do lạnh, chấn thương, hoặc trải nghiệm đau buồn. So sánh với 'insensitive' (vô cảm), thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự thiếu đồng cảm hoặc quan tâm đến cảm xúc của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Numbed with': Miêu tả cảm giác tê liệt vì một tác nhân cụ thể (ví dụ: numbed with cold). 'Numbed by': Miêu tả cảm giác tê liệt do một sự kiện, trải nghiệm nào đó (ví dụ: numbed by grief).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Numbed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)