numbed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numbed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mất cảm giác hoặc sự phản ứng; tê liệt.
Definition (English Meaning)
Deprived of feeling or responsiveness.
Ví dụ Thực tế với 'Numbed'
-
"Her fingers were numbed with cold."
"Các ngón tay của cô ấy bị tê cóng vì lạnh."
-
"The cold had numbed my hands."
"Cái lạnh đã làm tê cóng tay tôi."
-
"She felt numbed by the tragedy."
"Cô ấy cảm thấy tê liệt vì bi kịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Numbed'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Numbed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái mất cảm giác vật lý hoặc cảm xúc, thường là tạm thời. Có thể do lạnh, chấn thương, hoặc trải nghiệm đau buồn. So sánh với 'insensitive' (vô cảm), thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự thiếu đồng cảm hoặc quan tâm đến cảm xúc của người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Numbed with': Miêu tả cảm giác tê liệt vì một tác nhân cụ thể (ví dụ: numbed with cold). 'Numbed by': Miêu tả cảm giác tê liệt do một sự kiện, trải nghiệm nào đó (ví dụ: numbed by grief).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Numbed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.