death from natural causes
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Death from natural causes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cái chết xảy ra do bệnh tật hoặc sự rối loạn chức năng bên trong cơ thể, và không phải do các yếu tố bên ngoài như thương tích, ngộ độc hoặc bạo lực gây ra.
Definition (English Meaning)
Death that occurs as a result of an illness or internal malfunction of the body, and is not caused by external factors such as injury, poisoning, or violence.
Ví dụ Thực tế với 'Death from natural causes'
-
"The elderly woman died from natural causes in her sleep."
"Người phụ nữ lớn tuổi qua đời vì nguyên nhân tự nhiên trong giấc ngủ."
-
"The coroner determined that the patient's death was from natural causes."
"Nhân viên điều tra xác định rằng cái chết của bệnh nhân là do nguyên nhân tự nhiên."
-
"In most cases, deaths from natural causes do not require an autopsy."
"Trong hầu hết các trường hợp, cái chết do nguyên nhân tự nhiên không yêu cầu khám nghiệm tử thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Death from natural causes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: death, causes
- Adjective: natural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Death from natural causes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo y tế, giấy chứng tử và các văn bản pháp lý. Nó giúp phân biệt cái chết do các nguyên nhân tự nhiên với cái chết do tai nạn, giết người hoặc tự sát. 'Natural causes' bao hàm một quá trình suy yếu hoặc bệnh tật tự nhiên trong cơ thể, chứ không phải là một sự kiện bất thường hoặc tác động từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra cái chết. Trong trường hợp này, 'natural causes' là nguyên nhân dẫn đến cái chết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Death from natural causes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.