(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debt burden
B2

debt burden

noun

Nghĩa tiếng Việt

gánh nặng nợ áp lực nợ nần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debt burden'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gánh nặng nợ nần, ám chỉ trách nhiệm hoặc khó khăn lớn do một khoản nợ lớn gây ra.

Definition (English Meaning)

The heavy responsibility or hardship caused by having a large amount of debt.

Ví dụ Thực tế với 'Debt burden'

  • "The debt burden is preventing the country from investing in its future."

    "Gánh nặng nợ nần đang cản trở quốc gia này đầu tư vào tương lai."

  • "Many developing countries struggle with a significant debt burden."

    "Nhiều nước đang phát triển phải vật lộn với gánh nặng nợ nần đáng kể."

  • "The government is trying to reduce the debt burden on its citizens."

    "Chính phủ đang cố gắng giảm gánh nặng nợ nần cho người dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debt burden'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

debt load(gánh nặng nợ)
financial strain(áp lực tài chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Debt burden'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình hình khó khăn tài chính của một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia do nợ nần chồng chất. Nó nhấn mạnh sự áp lực và hạn chế mà nợ nần gây ra đối với khả năng phát triển và hoạt động kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* **of:** Diễn tả gánh nặng nợ nần *của* ai đó/cái gì đó (ví dụ: the debt burden of the country). * **on:** Diễn tả gánh nặng nợ nần *đè lên* ai đó/cái gì đó (ví dụ: the debt burden on small businesses).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debt burden'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)