(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deceitful behavior
C1

deceitful behavior

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi gian dối hành vi lừa đảo cách cư xử dối trá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deceitful behavior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố ý gây hiểu lầm hoặc xuyên tạc sự thật.

Definition (English Meaning)

Intentionally misleading or misrepresenting the truth.

Ví dụ Thực tế với 'Deceitful behavior'

  • "His deceitful behavior ruined his reputation."

    "Hành vi lừa dối của anh ta đã hủy hoại danh tiếng của mình."

  • "The company was accused of deceitful behavior towards its customers."

    "Công ty bị cáo buộc có hành vi lừa dối đối với khách hàng của mình."

  • "Deceitful behavior can damage trust in relationships."

    "Hành vi lừa dối có thể phá hủy lòng tin trong các mối quan hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deceitful behavior'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dishonest behavior(hành vi không trung thực)
fraudulent conduct(hành vi gian lận)
treachery(sự phản bội)

Trái nghĩa (Antonyms)

honest behavior(hành vi trung thực)
truthfulness(tính trung thực)

Từ liên quan (Related Words)

manipulation(sự thao túng)
lying(nói dối)
cheating(gian lận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đạo đức học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Deceitful behavior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'deceitful' nhấn mạnh hành động lừa dối có chủ ý, nhằm mục đích che giấu sự thật hoặc đánh lừa người khác. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không trung thực và thiếu đạo đức. So với 'dishonest', 'deceitful' có sắc thái mạnh hơn, ám chỉ sự xảo quyệt và có kế hoạch hơn. 'Misleading' đơn thuần chỉ gây hiểu lầm, có thể vô ý, trong khi 'deceitful' luôn là cố ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deceitful behavior'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His deceitful behavior is unacceptable.
Hành vi gian dối của anh ta là không thể chấp nhận được.
Phủ định
Was he showing deceitful behavior?
Anh ta có đang thể hiện hành vi gian dối không?
Nghi vấn
He did not show deceitful behavior during the meeting.
Anh ta không thể hiện hành vi gian dối trong cuộc họp.
(Vị trí vocab_tab4_inline)