decoy operation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decoy operation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến thuật hoặc chiến lược mang tính chất đánh lừa, thường được sử dụng bởi lực lượng thực thi pháp luật hoặc quân sự, trong đó một người hoặc vật được sử dụng để dụ đối thủ hoặc nghi phạm vào một vị trí dễ bị tấn công.
Definition (English Meaning)
A deceptive tactic or strategy, often employed by law enforcement or military, where a person or object is used to lure an opponent or suspect into a vulnerable position.
Ví dụ Thực tế với 'Decoy operation'
-
"The police used a fake jewelry store as a decoy operation to catch potential robbers."
"Cảnh sát đã sử dụng một cửa hàng trang sức giả làm một chiến dịch mồi nhử để bắt những tên cướp tiềm năng."
-
"The military launched a decoy operation to divert the enemy's attention."
"Quân đội đã triển khai một chiến dịch mồi nhử để đánh lạc hướng sự chú ý của kẻ thù."
-
"The cybersecurity team set up a honeypot as a decoy operation to attract hackers."
"Đội an ninh mạng đã thiết lập một honeypot như một chiến dịch mồi nhử để thu hút tin tặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decoy operation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decoy operation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decoy operation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của cụm từ này nhấn mạnh vào sự chủ động tạo ra một tình huống giả để dụ dỗ đối phương. Nó khác với 'sting operation' ở chỗ decoy operation tập trung vào việc tạo mồi nhử, còn sting operation thường phức tạp hơn, bao gồm cả việc giăng bẫy và bắt quả tang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a decoy operation': chỉ ra rằng hành động nào đó được thực hiện trong bối cảnh của một chiến dịch mồi nhử. 'as a decoy operation': chỉ ra mục đích hoặc vai trò của một cái gì đó là chiến dịch mồi nhử.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decoy operation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.