defamation campaign
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defamation campaign'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nỗ lực phối hợp và liên tục nhằm làm tổn hại danh tiếng của một người hoặc tổ chức thông qua các tuyên bố sai sự thật và ác ý.
Definition (English Meaning)
A coordinated and sustained effort to damage the reputation of a person or organization through false and malicious statements.
Ví dụ Thực tế với 'Defamation campaign'
-
"The politician accused his opponent of launching a defamation campaign against him."
"Chính trị gia cáo buộc đối thủ của mình đã phát động một chiến dịch bôi nhọ chống lại ông ta."
-
"The company claimed that its competitor was running a defamation campaign to undermine its market share."
"Công ty tuyên bố rằng đối thủ cạnh tranh của họ đang thực hiện một chiến dịch bôi nhọ để làm suy yếu thị phần của họ."
-
"The news organization was accused of participating in a defamation campaign against the activist."
"Tổ chức tin tức bị cáo buộc tham gia vào một chiến dịch bôi nhọ chống lại nhà hoạt động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defamation campaign'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: defamation, campaign
- Adjective: defamatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defamation campaign'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các chiến dịch có chủ đích, được lên kế hoạch kỹ lưỡng nhằm bôi nhọ danh dự và uy tín của ai đó. Nó nhấn mạnh tính chất có tổ chức và dai dẳng của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* against: Chiến dịch bôi nhọ chống lại ai đó. Ví dụ: "The defamation campaign against the politician was brutal."
* by: Ai là người thực hiện chiến dịch bôi nhọ. Ví dụ: "The defamation campaign by the rival company damaged their sales."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defamation campaign'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician faced a serious problem: a well-funded defamation campaign aimed at destroying his reputation.
|
Nhà chính trị đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng: một chiến dịch bôi nhọ được tài trợ tốt nhằm phá hủy danh tiếng của ông ta. |
| Phủ định |
The company denied the allegations: they claimed there was no organized defamation campaign against their competitor.
|
Công ty phủ nhận các cáo buộc: họ tuyên bố không có chiến dịch bôi nhọ có tổ chức nào chống lại đối thủ cạnh tranh của họ. |
| Nghi vấn |
Is this a legitimate criticism or something more sinister: a deliberate defamation campaign?
|
Đây có phải là một lời chỉ trích chính đáng hay là một điều gì đó nham hiểm hơn: một chiến dịch bôi nhọ có chủ ý? |