defining quality
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defining quality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phẩm chất thiết yếu hoặc cơ bản trong việc xác định bản chất, đặc điểm hoặc danh tính của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A quality that is essential or fundamental in determining the nature, characteristics, or identity of something.
Ví dụ Thực tế với 'Defining quality'
-
"Empathy is often seen as a defining quality of successful nurses."
"Sự đồng cảm thường được xem là một phẩm chất định nghĩa của những y tá thành công."
-
"Integrity is a defining quality in any professional field."
"Tính chính trực là một phẩm chất định nghĩa trong bất kỳ lĩnh vực chuyên môn nào."
-
"Innovation is the defining quality of their new product line."
"Sự đổi mới là phẩm chất định nghĩa của dòng sản phẩm mới của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defining quality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: define
- Adjective: defining
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defining quality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh rằng phẩm chất được đề cập là vô cùng quan trọng và không thể thiếu. Nó thường được dùng để mô tả những đặc điểm cốt lõi, giúp phân biệt đối tượng này với đối tượng khác. Ví dụ, 'sự kiên trì' có thể là 'defining quality' của một doanh nhân thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- of': thường dùng để chỉ phẩm chất định nghĩa cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Honesty is a defining quality of a good leader.'
'- for': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ phẩm chất định nghĩa cần thiết cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'Adaptability is a defining quality for success in a fast-paced industry.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defining quality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.