(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defining quality
C1

defining quality

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phẩm chất then chốt đặc điểm chủ đạo yếu tố quyết định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defining quality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phẩm chất thiết yếu hoặc cơ bản trong việc xác định bản chất, đặc điểm hoặc danh tính của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A quality that is essential or fundamental in determining the nature, characteristics, or identity of something.

Ví dụ Thực tế với 'Defining quality'

  • "Empathy is often seen as a defining quality of successful nurses."

    "Sự đồng cảm thường được xem là một phẩm chất định nghĩa của những y tá thành công."

  • "Integrity is a defining quality in any professional field."

    "Tính chính trực là một phẩm chất định nghĩa trong bất kỳ lĩnh vực chuyên môn nào."

  • "Innovation is the defining quality of their new product line."

    "Sự đổi mới là phẩm chất định nghĩa của dòng sản phẩm mới của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defining quality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: define
  • Adjective: defining
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

essential trait(đặc điểm thiết yếu)
key characteristic(đặc điểm chính)
fundamental attribute(thuộc tính cơ bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor detail(chi tiết nhỏ)
insignificant feature(tính năng không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

core value(giá trị cốt lõi)
distinctive feature(tính năng đặc biệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Defining quality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng phẩm chất được đề cập là vô cùng quan trọng và không thể thiếu. Nó thường được dùng để mô tả những đặc điểm cốt lõi, giúp phân biệt đối tượng này với đối tượng khác. Ví dụ, 'sự kiên trì' có thể là 'defining quality' của một doanh nhân thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'- of': thường dùng để chỉ phẩm chất định nghĩa cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Honesty is a defining quality of a good leader.'
'- for': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ phẩm chất định nghĩa cần thiết cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'Adaptability is a defining quality for success in a fast-paced industry.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defining quality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)