(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insignificant feature
B2

insignificant feature

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm không đáng kể chi tiết không quan trọng yếu tố không đáng kể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insignificant feature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá nhỏ hoặc không quan trọng để đáng xem xét.

Definition (English Meaning)

Too small or unimportant to be worth consideration.

Ví dụ Thực tế với 'Insignificant feature'

  • "The amount of money was insignificant."

    "Số tiền đó không đáng kể."

  • "The scratch on the car was an insignificant feature."

    "Vết xước trên xe là một đặc điểm không đáng kể."

  • "These are insignificant features of the project."

    "Đây là những đặc điểm không quan trọng của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insignificant feature'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

minor(nhỏ, thứ yếu)
trivial(tầm thường, không đáng kể)
unimportant(không quan trọng)
negligible(không đáng kể)

Trái nghĩa (Antonyms)

significant(quan trọng, đáng kể)
important(quan trọng)
major(chính, lớn)

Từ liên quan (Related Words)

detail(chi tiết)
aspect(khía cạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Insignificant feature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Insignificant thường được dùng để mô tả những thứ không có ảnh hưởng lớn hoặc không đáng kể. Khác với 'unimportant' (không quan trọng) ở chỗ 'insignificant' nhấn mạnh vào kích thước, số lượng hoặc ảnh hưởng nhỏ bé. So sánh với 'negligible' (không đáng kể), 'insignificant' có thể mang sắc thái chủ quan hơn, phụ thuộc vào ngữ cảnh và quan điểm của người nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insignificant feature'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)