insignificant feature
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insignificant feature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá nhỏ hoặc không quan trọng để đáng xem xét.
Definition (English Meaning)
Too small or unimportant to be worth consideration.
Ví dụ Thực tế với 'Insignificant feature'
-
"The amount of money was insignificant."
"Số tiền đó không đáng kể."
-
"The scratch on the car was an insignificant feature."
"Vết xước trên xe là một đặc điểm không đáng kể."
-
"These are insignificant features of the project."
"Đây là những đặc điểm không quan trọng của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insignificant feature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insignificant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insignificant feature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Insignificant thường được dùng để mô tả những thứ không có ảnh hưởng lớn hoặc không đáng kể. Khác với 'unimportant' (không quan trọng) ở chỗ 'insignificant' nhấn mạnh vào kích thước, số lượng hoặc ảnh hưởng nhỏ bé. So sánh với 'negligible' (không đáng kể), 'insignificant' có thể mang sắc thái chủ quan hơn, phụ thuộc vào ngữ cảnh và quan điểm của người nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insignificant feature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.