delayed result
Tính từ/Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delayed result'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kết quả thu được muộn hơn dự kiến hoặc theo lịch trình.
Ví dụ Thực tế với 'Delayed result'
-
"The company announced a delayed result due to unforeseen circumstances."
"Công ty thông báo kết quả bị trì hoãn do những tình huống không lường trước được."
-
"The delayed result of the experiment made it difficult to draw conclusions."
"Kết quả thí nghiệm bị trì hoãn gây khó khăn cho việc đưa ra kết luận."
-
"Patients experienced anxiety due to the delayed result of their medical tests."
"Bệnh nhân cảm thấy lo lắng do kết quả xét nghiệm y tế bị trì hoãn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delayed result'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: result
- Verb: delay
- Adjective: delayed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delayed result'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà thời gian là yếu tố quan trọng. 'Delayed' nhấn mạnh rằng kết quả đến muộn, có thể gây ra bất tiện, lo lắng, hoặc ảnh hưởng đến các quyết định tiếp theo. So sánh với 'late result': 'delayed' thường ám chỉ sự trễ hơn so với một thời hạn cụ thể, trong khi 'late' có thể đơn giản chỉ là không đúng giờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delayed result'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.