(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delayed result
B2

delayed result

Tính từ/Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết quả bị trì hoãn kết quả chậm trễ kết quả đến muộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delayed result'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả thu được muộn hơn dự kiến hoặc theo lịch trình.

Definition (English Meaning)

A result that is obtained later than expected or scheduled.

Ví dụ Thực tế với 'Delayed result'

  • "The company announced a delayed result due to unforeseen circumstances."

    "Công ty thông báo kết quả bị trì hoãn do những tình huống không lường trước được."

  • "The delayed result of the experiment made it difficult to draw conclusions."

    "Kết quả thí nghiệm bị trì hoãn gây khó khăn cho việc đưa ra kết luận."

  • "Patients experienced anxiety due to the delayed result of their medical tests."

    "Bệnh nhân cảm thấy lo lắng do kết quả xét nghiệm y tế bị trì hoãn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delayed result'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: result
  • Verb: delay
  • Adjective: delayed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

late result(kết quả muộn)
postponed result(kết quả bị hoãn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Thống kê/Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Delayed result'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà thời gian là yếu tố quan trọng. 'Delayed' nhấn mạnh rằng kết quả đến muộn, có thể gây ra bất tiện, lo lắng, hoặc ảnh hưởng đến các quyết định tiếp theo. So sánh với 'late result': 'delayed' thường ám chỉ sự trễ hơn so với một thời hạn cụ thể, trong khi 'late' có thể đơn giản chỉ là không đúng giờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delayed result'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)