prompt result
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prompt result'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết quả hoặc hệ quả trực tiếp gây ra bởi một lời nhắc hoặc kích thích.
Definition (English Meaning)
The outcome or consequence directly caused by a prompt or stimulus.
Ví dụ Thực tế với 'Prompt result'
-
"The prompt result from the language model was surprisingly accurate."
"Kết quả nhận được từ mô hình ngôn ngữ sau lời nhắc đáng ngạc nhiên là chính xác."
-
"After fine-tuning, the prompt result showed significant improvement."
"Sau khi tinh chỉnh, kết quả nhận được từ lời nhắc cho thấy sự cải thiện đáng kể."
-
"The prompt result varied depending on the complexity of the input."
"Kết quả nhận được từ lời nhắc thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp của đầu vào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prompt result'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prompt result'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến tương tác giữa người và máy tính, đặc biệt là trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và học máy. Nó đề cập đến kết quả đầu ra từ một mô hình hoặc hệ thống sau khi được cung cấp một lời nhắc (prompt). Khác với 'general result' (kết quả chung chung) vốn không liên quan trực tiếp đến một 'prompt' cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ kết quả là một phần của hoặc thuộc về prompt đó (e.g., 'the prompt result of the query'). Sử dụng 'from' để chỉ kết quả đến từ prompt đó (e.g., 'the information derived from the prompt result').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prompt result'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.