(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compactly
B2

compactly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

gọn gàng ngắn gọn súc tích chặt chẽ tiết kiệm không gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compactly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gọn gàng; được đóng gói chặt chẽ và ngăn nắp.

Definition (English Meaning)

In a compact manner; closely and neatly packed together.

Ví dụ Thực tế với 'Compactly'

  • "The information was presented compactly in a single page."

    "Thông tin được trình bày một cách ngắn gọn trên một trang duy nhất."

  • "The furniture was compactly arranged to maximize space."

    "Đồ đạc được sắp xếp gọn gàng để tối đa hóa không gian."

  • "The data is stored compactly on the hard drive."

    "Dữ liệu được lưu trữ một cách gọn nhẹ trên ổ cứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compactly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: compactly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Compactly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'compactly' thường được dùng để mô tả cách thức một vật gì đó được sắp xếp, đóng gói, hoặc trình bày sao cho chiếm ít không gian nhất hoặc hiệu quả nhất. Nó nhấn mạnh tính chất gọn gàng, súc tích và hiệu quả. So với các từ đồng nghĩa như 'densely' (dày đặc) hay 'tightly' (chặt chẽ), 'compactly' nhấn mạnh hơn vào sự sắp xếp có tổ chức và tiết kiệm không gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compactly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)