compactly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compactly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gọn gàng; được đóng gói chặt chẽ và ngăn nắp.
Ví dụ Thực tế với 'Compactly'
-
"The information was presented compactly in a single page."
"Thông tin được trình bày một cách ngắn gọn trên một trang duy nhất."
-
"The furniture was compactly arranged to maximize space."
"Đồ đạc được sắp xếp gọn gàng để tối đa hóa không gian."
-
"The data is stored compactly on the hard drive."
"Dữ liệu được lưu trữ một cách gọn nhẹ trên ổ cứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compactly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: compactly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compactly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'compactly' thường được dùng để mô tả cách thức một vật gì đó được sắp xếp, đóng gói, hoặc trình bày sao cho chiếm ít không gian nhất hoặc hiệu quả nhất. Nó nhấn mạnh tính chất gọn gàng, súc tích và hiệu quả. So với các từ đồng nghĩa như 'densely' (dày đặc) hay 'tightly' (chặt chẽ), 'compactly' nhấn mạnh hơn vào sự sắp xếp có tổ chức và tiết kiệm không gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compactly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.