(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dental tourism
B2

dental tourism

noun

Nghĩa tiếng Việt

du lịch nha khoa du lịch răng miệng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dental tourism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình thức du lịch kết hợp điều trị nha khoa, thường là đến một quốc gia khác để được chăm sóc răng miệng với chi phí thấp hơn so với quốc gia của mình.

Definition (English Meaning)

The practice of traveling to another country for dental care, often because it is cheaper than in one's own country.

Ví dụ Thực tế với 'Dental tourism'

  • "Dental tourism is becoming increasingly popular due to the rising cost of dental care in many Western countries."

    "Du lịch nha khoa ngày càng trở nên phổ biến do chi phí chăm sóc răng miệng tăng cao ở nhiều nước phương Tây."

  • "The country is promoting itself as a destination for dental tourism."

    "Quốc gia này đang tự quảng bá như một điểm đến cho du lịch nha khoa."

  • "He saved thousands of dollars by opting for dental tourism."

    "Anh ấy đã tiết kiệm hàng ngàn đô la bằng cách chọn du lịch nha khoa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dental tourism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dental tourism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

medical tourism(du lịch y tế)
cosmetic dentistry(nha khoa thẩm mỹ)
healthcare tourism(du lịch chăm sóc sức khỏe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Dental tourism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm các dịch vụ nha khoa chất lượng cao với giá cả phải chăng hơn ở các quốc gia khác. Đôi khi nó còn bao gồm cả thời gian nghỉ dưỡng và tham quan sau khi điều trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Ví dụ: "Many people travel to Thailand for dental tourism." (Nhiều người đi du lịch Thái Lan để du lịch nha khoa.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dental tourism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)