dependency management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependency management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong phát triển phần mềm, quản lý sự phụ thuộc là việc tổ chức, theo dõi và kiểm soát các phụ thuộc trong một dự án phần mềm. Các phụ thuộc là các thư viện, khung công tác (framework) hoặc các thành phần bên ngoài khác mà một dự án cần để hoạt động chính xác.
Definition (English Meaning)
In software development, dependency management is the practice of organizing, tracking, and controlling the dependencies in a software project. Dependencies are external libraries, frameworks, or other components that a project relies on to function correctly.
Ví dụ Thực tế với 'Dependency management'
-
"Proper dependency management can significantly reduce integration issues in large software projects."
"Quản lý sự phụ thuộc đúng cách có thể giảm đáng kể các vấn đề tích hợp trong các dự án phần mềm lớn."
-
"Using a dependency management tool like Maven or Gradle can simplify the process of building Java projects."
"Sử dụng một công cụ quản lý sự phụ thuộc như Maven hoặc Gradle có thể đơn giản hóa quy trình xây dựng các dự án Java."
-
"The team implemented a new dependency management strategy to improve the stability of their application."
"Nhóm đã triển khai một chiến lược quản lý sự phụ thuộc mới để cải thiện sự ổn định của ứng dụng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dependency management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dependency management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dependency management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quản lý sự phụ thuộc là một khía cạnh quan trọng của phát triển phần mềm hiện đại. Nó giúp đảm bảo rằng các dự án có thể được xây dựng, kiểm tra và triển khai một cách nhất quán và đáng tin cậy. Các công cụ quản lý sự phụ thuộc tự động hóa nhiều tác vụ liên quan đến việc quản lý các phụ thuộc, chẳng hạn như tải xuống, cài đặt và cập nhật các phụ thuộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Dùng để chỉ phạm vi hoạt động hoặc lĩnh vực áp dụng. Ví dụ: 'Dependency management in software development'.
with: Dùng để chỉ việc sử dụng công cụ hoặc phương pháp. Ví dụ: 'Tools used with dependency management.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependency management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.