(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dependent leader
C1

dependent leader

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãnh đạo dựa dẫm người lãnh đạo thiếu quyết đoán lãnh đạo ỷ lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependent leader'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà lãnh đạo dựa dẫm quá mức vào người khác để được chỉ dẫn, hỗ trợ hoặc ra quyết định. Họ thường thiếu tự tin vào khả năng của bản thân và tìm kiếm sự xác nhận từ cấp dưới, đồng nghiệp hoặc cấp trên.

Definition (English Meaning)

A leader who relies excessively on others for direction, support, or decision-making. They often lack confidence in their own abilities and seek validation from subordinates, peers, or superiors.

Ví dụ Thực tế với 'Dependent leader'

  • "The company suffered because its dependent leader always sought approval from others before taking any action."

    "Công ty đã phải chịu đựng vì nhà lãnh đạo phụ thuộc của mình luôn tìm kiếm sự chấp thuận từ người khác trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào."

  • "A dependent leader can stifle innovation because they are afraid to deviate from established norms."

    "Một nhà lãnh đạo phụ thuộc có thể kìm hãm sự đổi mới vì họ sợ đi chệch khỏi các chuẩn mực đã được thiết lập."

  • "The project failed because the dependent leader was unable to make timely decisions."

    "Dự án thất bại vì nhà lãnh đạo phụ thuộc không thể đưa ra quyết định kịp thời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dependent leader'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dependent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indecisive leader(nhà lãnh đạo thiếu quyết đoán)
passive leader(nhà lãnh đạo thụ động)

Trái nghĩa (Antonyms)

decisive leader(nhà lãnh đạo quyết đoán)
autonomous leader(nhà lãnh đạo tự chủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lãnh đạo học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Dependent leader'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ một phong cách lãnh đạo yếu kém, thiếu quyết đoán và không thể hiện được vai trò dẫn dắt. Khác với phong cách lãnh đạo 'delegative' (giao quyền), 'dependent leader' không chủ động giao việc một cách có chiến lược mà đơn thuần là trốn tránh trách nhiệm và không dám tự mình đưa ra quyết định. Cần phân biệt với 'servant leader' (lãnh đạo phục vụ), người đặt nhu cầu của người khác lên trên nhưng vẫn giữ vai trò định hướng và đưa ra quyết định cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' thường được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc vào ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'The dependent leader relies heavily on their team on making decisions.' (Nhà lãnh đạo phụ thuộc dựa dẫm nhiều vào nhóm của họ trong việc ra quyết định.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependent leader'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)