(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dependent person
B2

dependent person

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người phụ thuộc người ăn theo người nương tựa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependent person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người phụ thuộc vào người khác về mặt tài chính, sự chăm sóc hoặc các nhu yếu phẩm khác.

Definition (English Meaning)

A person who relies on another person for financial support, care, or other necessities.

Ví dụ Thực tế với 'Dependent person'

  • "In this case, a dependent person refers to a child under the age of 18 or an adult who cannot support themselves due to illness or disability."

    "Trong trường hợp này, một người phụ thuộc đề cập đến một đứa trẻ dưới 18 tuổi hoặc một người trưởng thành không thể tự nuôi sống bản thân do bệnh tật hoặc khuyết tật."

  • "She claimed her elderly mother as a dependent person on her tax return."

    "Cô ấy khai báo người mẹ già của mình là người phụ thuộc trong tờ khai thuế."

  • "The government provides assistance to families with dependent persons who have disabilities."

    "Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho các gia đình có người phụ thuộc là người khuyết tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dependent person'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dependent person
  • Adjective: dependent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ward(người được giám hộ)
charge(người được giao trách nhiệm chăm sóc)

Trái nghĩa (Antonyms)

provider(người chu cấp)
supporter(người hỗ trợ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Dependent person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, bảo hiểm, hoặc các chính sách xã hội để xác định ai đủ điều kiện nhận trợ cấp hoặc được bảo hiểm bởi một người khác. Nó nhấn mạnh sự phụ thuộc về kinh tế và/hoặc thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi sử dụng giới từ 'on', nó thể hiện sự phụ thuộc trực tiếp và liên tục vào một người hoặc nguồn cụ thể. Ví dụ: 'He is dependent on his parents for financial support.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependent person'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her elderly mother was dependent on her for daily care.
Cô ấy nói rằng mẹ già của cô ấy phụ thuộc vào cô ấy để được chăm sóc hàng ngày.
Phủ định
He told me that he wasn't dependent on his parents anymore.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không còn phụ thuộc vào bố mẹ nữa.
Nghi vấn
She asked if the child was a dependent person on her tax return.
Cô ấy hỏi liệu đứa trẻ có phải là người phụ thuộc trong tờ khai thuế của cô ấy không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)