degradative metabolism
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Degradative metabolism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc gây ra sự thoái hóa; liên quan đến việc phân hủy các chất phức tạp thành các chất đơn giản hơn.
Definition (English Meaning)
Relating to or causing degradation; involving the breaking down of complex substances into simpler ones.
Ví dụ Thực tế với 'Degradative metabolism'
-
"Degradative enzymes break down complex carbohydrates into simple sugars."
"Các enzyme thoái hóa phân hủy carbohydrate phức tạp thành đường đơn giản."
-
"The degradative metabolism of glucose produces ATP, the energy currency of the cell."
"Quá trình trao đổi chất thoái hóa glucose tạo ra ATP, đơn vị tiền tệ năng lượng của tế bào."
-
"Understanding degradative metabolism is crucial for developing treatments for metabolic disorders."
"Hiểu rõ về trao đổi chất thoái hóa là rất quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị rối loạn chuyển hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Degradative metabolism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: degradative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Degradative metabolism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'degradative' mô tả một quá trình hoặc một tác nhân gây ra sự phân hủy hoặc thoái hóa. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học và hóa học để mô tả các quá trình trao đổi chất dị hóa (catabolism).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: mô tả cái gì bị thoái hóa (e.g., degradative process of protein). * in: mô tả quá trình thoái hóa xảy ra ở đâu (e.g., degradative pathways in cells).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Degradative metabolism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.