(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detached concern
C1

detached concern

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quan tâm khách quan sự quan tâm có chừng mực quan tâm nhưng không can thiệp giữ khoảng cách quan tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detached concern'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái quan tâm đến điều gì đó hoặc ai đó nhưng vẫn duy trì khoảng cách về mặt cảm xúc; một cách tiếp cận cân bằng giữa việc quan tâm mà không bị can thiệp quá mức hoặc bị tổn hại về mặt cảm xúc.

Definition (English Meaning)

A state of caring about something or someone while maintaining emotional distance; a balanced approach of being concerned without being overly involved or emotionally compromised.

Ví dụ Thực tế với 'Detached concern'

  • "The therapist approached the patient's problems with detached concern, offering support while maintaining professional boundaries."

    "Nhà trị liệu tiếp cận các vấn đề của bệnh nhân với sự quan tâm khách quan, hỗ trợ trong khi vẫn duy trì ranh giới chuyên nghiệp."

  • "Doctors are trained to practice medicine with detached concern, prioritizing patient well-being without allowing personal feelings to interfere."

    "Các bác sĩ được đào tạo để thực hành y học với sự quan tâm khách quan, ưu tiên sức khỏe của bệnh nhân mà không để cảm xúc cá nhân can thiệp."

  • "Social workers often need to maintain detached concern when dealing with difficult cases to provide effective support."

    "Các nhân viên xã hội thường cần duy trì sự quan tâm khách quan khi giải quyết các trường hợp khó khăn để cung cấp hỗ trợ hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detached concern'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: detached
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

objective empathy(sự đồng cảm khách quan)
professional detachment(sự khách quan chuyên nghiệp)
compassionate objectivity(tính khách quan đầy trắc ẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

emotional involvement(sự tham gia cảm xúc)
indifference(sự thờ ơ)
apathy(sự lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đạo đức học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Detached concern'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'detached concern' thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp, đặc biệt là trong y học và tâm lý học, để mô tả thái độ lý tưởng của người chăm sóc (ví dụ: bác sĩ, y tá, nhà tâm lý trị liệu) đối với bệnh nhân. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thấu hiểu và quan tâm đến nhu cầu của người khác, đồng thời duy trì một ranh giới chuyên nghiệp để tránh bị kiệt sức về mặt cảm xúc hoặc đưa ra những quyết định không khách quan. Khác với 'indifference' (sự thờ ơ) là sự thiếu quan tâm hoàn toàn, hoặc 'emotional involvement' (sự tham gia cảm xúc) có thể dẫn đến sự chủ quan và khó khăn trong việc đưa ra quyết định sáng suốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for towards

‘With’ focus vào cách sự quan tâm được thể hiện (detached concern *with* empathy). ‘For’ chỉ đối tượng của sự quan tâm (detached concern *for* the patient). ‘Towards’ chỉ hướng sự quan tâm (detached concern *towards* a solution).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detached concern'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)