comprehensive report
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comprehensive report'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bao gồm hoặc bao quát mọi thứ; toàn diện
Definition (English Meaning)
covering or including everything
Ví dụ Thực tế với 'Comprehensive report'
-
"We offer you a comprehensive training in all aspects of the business."
"Chúng tôi cung cấp cho bạn một khóa đào tạo toàn diện về mọi khía cạnh của doanh nghiệp."
-
"The project team prepared a comprehensive report outlining their findings."
"Nhóm dự án đã chuẩn bị một báo cáo toàn diện vạch ra những phát hiện của họ."
-
"The auditor presented a comprehensive report to the board of directors."
"Kiểm toán viên đã trình bày một báo cáo toàn diện cho hội đồng quản trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comprehensive report'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: report
- Adjective: comprehensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comprehensive report'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'comprehensive' nhấn mạnh sự đầy đủ, chi tiết và bao quát của thông tin. Nó thường được dùng để mô tả những tài liệu, nghiên cứu, hoặc kế hoạch được thực hiện kỹ lưỡng và bao gồm nhiều khía cạnh. So với 'detailed' (chi tiết), 'comprehensive' mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ chi tiết mà còn bao quát nhiều khía cạnh khác nhau. Ví dụ: 'a comprehensive study' (một nghiên cứu toàn diện) bao gồm việc xem xét nhiều yếu tố, dữ liệu và quan điểm khác nhau, trong khi 'a detailed analysis' (một phân tích chi tiết) tập trung vào việc mổ xẻ các chi tiết cụ thể của một vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Comprehensive in' được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực mà một cái gì đó là toàn diện. Ví dụ: 'The report is comprehensive in its coverage of the topic.' ('Comprehensive of' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng tương tự).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comprehensive report'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.