definability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Definability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng định nghĩa được; mức độ mà một cái gì đó có thể được định nghĩa một cách rõ ràng và chính xác.
Definition (English Meaning)
The quality of being definable; the extent to which something can be clearly and precisely defined.
Ví dụ Thực tế với 'Definability'
-
"The definability of 'art' is a subject of ongoing debate among philosophers and artists."
"Khả năng định nghĩa 'nghệ thuật' là một chủ đề tranh luận liên tục giữa các nhà triết học và nghệ sĩ."
-
"The definability of the term 'justice' has been debated for centuries."
"Khả năng định nghĩa thuật ngữ 'công lý' đã được tranh luận trong nhiều thế kỷ."
-
"Scientists are working to improve the definability of complex biological processes."
"Các nhà khoa học đang nỗ lực cải thiện khả năng định nghĩa các quá trình sinh học phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Definability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: definability
- Adjective: definable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Definability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các thảo luận về ngôn ngữ, triết học và khoa học để đánh giá xem một khái niệm, thuật ngữ hoặc đối tượng có thể được xác định một cách chính xác hay không. Nó liên quan đến việc liệu ranh giới và thuộc tính của nó có thể được chỉ định rõ ràng hay không. Sự mơ hồ, thiếu chính xác hoặc bản chất trừu tượng có thể làm giảm khả năng định nghĩa của một thứ gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The 'of' preposition is typically used after 'definability' to specify what is definable. For example, 'the definability of consciousness' refers to how well we can define consciousness.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Definability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.