(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deterrent system
C1

deterrent system

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống răn đe biện pháp răn đe cơ chế răn đe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deterrent system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống được thiết kế để ngăn chặn một hành động hoặc sự kiện thông qua việc gieo rắc sự nghi ngờ hoặc nỗi sợ hãi về hậu quả.

Definition (English Meaning)

A system designed to discourage an action or event through instilling doubt or fear of the consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Deterrent system'

  • "The country has invested heavily in a nuclear deterrent system to protect itself from potential aggressors."

    "Quốc gia đã đầu tư mạnh vào một hệ thống răn đe hạt nhân để bảo vệ mình khỏi những kẻ xâm lược tiềm năng."

  • "The country relies on its deterrent system to maintain peace in the region."

    "Quốc gia dựa vào hệ thống răn đe của mình để duy trì hòa bình trong khu vực."

  • "A strong deterrent system can prevent potential conflicts from escalating."

    "Một hệ thống răn đe mạnh mẽ có thể ngăn chặn các xung đột tiềm ẩn leo thang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deterrent system'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

preventive system(hệ thống phòng ngừa)
protective system(hệ thống bảo vệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

offensive system(hệ thống tấn công)
aggressive system(hệ thống xâm lược)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quan hệ quốc tế An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Deterrent system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, chính trị, và an ninh để mô tả các biện pháp răn đe được thực hiện để ngăn chặn một cuộc tấn công, hành vi gây hấn, hoặc vi phạm nào đó. Nó nhấn mạnh vào khía cạnh phòng ngừa và ngăn chặn hơn là tấn công đáp trả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against to

* **against:** Dùng để chỉ đối tượng hoặc hành động mà hệ thống răn đe nhắm đến để ngăn chặn (ví dụ: A deterrent system against nuclear proliferation). * **to:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ mục đích của hệ thống (ví dụ: A deterrent system to maintain peace).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deterrent system'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company implements a strong deterrent system, they will reduce the risk of data breaches.
Nếu công ty triển khai một hệ thống răn đe mạnh mẽ, họ sẽ giảm nguy cơ vi phạm dữ liệu.
Phủ định
If the government doesn't establish a credible nuclear deterrent, other nations might feel emboldened to act aggressively.
Nếu chính phủ không thiết lập một biện pháp răn đe hạt nhân đáng tin cậy, các quốc gia khác có thể cảm thấy được khuyến khích hành động gây hấn.
Nghi vấn
Will the new security measures act as a deterrent if the penalties for violations are too lenient?
Liệu các biện pháp an ninh mới có tác dụng răn đe nếu hình phạt cho các hành vi vi phạm quá nhẹ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)