protective system
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protective system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các biện pháp, thành phần hoặc quy trình được thiết kế để bảo vệ một cái gì đó hoặc ai đó khỏi tác hại, thiệt hại hoặc sự can thiệp không mong muốn.
Definition (English Meaning)
A set of measures, components, or procedures designed to safeguard something or someone from harm, damage, or unwanted interference.
Ví dụ Thực tế với 'Protective system'
-
"The company implemented a comprehensive protective system against cyber attacks."
"Công ty đã triển khai một hệ thống bảo vệ toàn diện chống lại các cuộc tấn công mạng."
-
"The country's missile protective system is designed to intercept incoming warheads."
"Hệ thống phòng thủ tên lửa của quốc gia được thiết kế để chặn các đầu đạn đang bay tới."
-
"Wearing a helmet is a crucial part of the protective system for motorcyclists."
"Đội mũ bảo hiểm là một phần quan trọng của hệ thống bảo vệ cho người đi xe máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protective system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: protective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protective system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cơ chế hoặc cấu trúc được xây dựng để đảm bảo an toàn và an ninh. 'Protective' nhấn mạnh vai trò chủ động trong việc ngăn chặn các mối đe dọa tiềm tàng, trong khi 'system' chỉ ra một cách tiếp cận có tổ chức và toàn diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Protective system against': Bảo vệ chống lại một mối đe dọa cụ thể. 'Protective system for': Bảo vệ cho một đối tượng hoặc khu vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protective system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.