(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cyber deterrence
C1

cyber deterrence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

răn đe trên không gian mạng ngăn chặn trên không gian mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyber deterrence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ngăn chặn một hành động hoặc sự kiện thông qua việc gieo rắc nghi ngờ hoặc nỗi sợ về hậu quả.

Definition (English Meaning)

The action of discouraging an action or event through instilling doubt or fear of the consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Cyber deterrence'

  • "Cyber deterrence relies on the ability to attribute attacks and impose costs on attackers."

    "Sự răn đe trên không gian mạng dựa trên khả năng quy trách nhiệm các cuộc tấn công và áp đặt chi phí lên những kẻ tấn công."

  • "The goal of cyber deterrence is to prevent attacks before they happen."

    "Mục tiêu của răn đe trên không gian mạng là ngăn chặn các cuộc tấn công trước khi chúng xảy ra."

  • "Effective cyber deterrence requires a credible threat of retaliation."

    "Răn đe mạng hiệu quả đòi hỏi một mối đe dọa trả đũa đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cyber deterrence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dissuasion(sự can ngăn)
prevention(sự phòng ngừa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An ninh mạng Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Cyber deterrence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong bối cảnh an ninh mạng, 'deterrence' đề cập đến việc ngăn chặn các cuộc tấn công mạng bằng cách tạo ra một môi trường trong đó đối phương nhận thấy rằng chi phí của việc tấn công vượt quá lợi ích có thể đạt được. Điều này có thể đạt được thông qua nhiều biện pháp, bao gồm khả năng phòng thủ mạnh mẽ, khả năng trả đũa và các biện pháp trừng phạt kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against through

Deterrence *against* thể hiện sự phòng thủ trước một mối đe dọa cụ thể. Deterrence *through* nhấn mạnh phương tiện hoặc phương pháp được sử dụng để ngăn chặn (ví dụ: deterrence through retaliation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyber deterrence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)