(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ development cycle
B2

development cycle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chu trình phát triển vòng đời phát triển quy trình phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Development cycle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các giai đoạn hoặc bước liên quan đến quá trình phát triển một cái gì đó, đặc biệt là một sản phẩm hoặc phần mềm.

Definition (English Meaning)

A series of stages or steps involved in the process of developing something, especially a product or software.

Ví dụ Thực tế với 'Development cycle'

  • "The software company uses an Agile development cycle."

    "Công ty phần mềm sử dụng một chu trình phát triển Agile."

  • "Each iteration in the development cycle produces a working prototype."

    "Mỗi lần lặp trong chu trình phát triển tạo ra một nguyên mẫu hoạt động."

  • "Understanding the development cycle is crucial for project management."

    "Hiểu rõ chu trình phát triển là rất quan trọng đối với quản lý dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Development cycle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: development cycle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

product development lifecycle(vòng đời phát triển sản phẩm)
software development lifecycle (SDLC)(vòng đời phát triển phần mềm (SDLC))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Agile development(phát triển Agile)
Waterfall model(mô hình thác nước)
Iterative development(phát triển lặp lại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý dự án Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Development cycle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chu trình phát triển nhấn mạnh tính lặp đi lặp lại và có tính hệ thống của quy trình phát triển. Nó thường bao gồm các giai đoạn như lập kế hoạch, thiết kế, thực hiện, thử nghiệm và triển khai. Nó khác với một quy trình tuyến tính đơn giản vì mỗi giai đoạn có thể lặp lại nhiều lần để cải thiện sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* **in**: Được sử dụng để chỉ ra vai trò hoặc vị trí trong chu trình phát triển (ví dụ: 'in the development cycle').
* **of**: Được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần của chu trình (ví dụ: 'stages of the development cycle').
* **for**: Được sử dụng để chỉ mục đích của chu trình phát triển (ví dụ: 'a development cycle for a new product').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Development cycle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)