development plan
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Development plan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch chi tiết để phát triển hoặc cải thiện một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A detailed proposal for developing or improving something.
Ví dụ Thực tế với 'Development plan'
-
"The company has a comprehensive development plan to expand into new markets."
"Công ty có một kế hoạch phát triển toàn diện để mở rộng sang các thị trường mới."
-
"The government approved a new development plan for the region."
"Chính phủ đã phê duyệt một kế hoạch phát triển mới cho khu vực."
-
"Each employee has a personal development plan to improve their skills."
"Mỗi nhân viên có một kế hoạch phát triển cá nhân để nâng cao kỹ năng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Development plan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: development plan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Development plan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quy hoạch đô thị, phát triển cá nhân, hoặc phát triển dự án. Nó nhấn mạnh vào sự chuẩn bị và có cấu trúc để đạt được một mục tiêu cụ thể. 'Development plan' khác với 'strategy' (chiến lược) ở chỗ nó chi tiết và cụ thể hơn về các bước hành động cần thực hiện. Nó cũng khác với 'project' (dự án) ở chỗ tập trung vào sự phát triển liên tục, trong khi dự án có thể có thời gian bắt đầu và kết thúc rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Development plan for [something]': Kế hoạch phát triển cho [cái gì đó], chỉ mục tiêu hoặc đối tượng của kế hoạch. Ví dụ: 'a development plan for the city'. 'Development plan of [organization/project]': Kế hoạch phát triển của [tổ chức/dự án], chỉ ra chủ sở hữu hoặc người chịu trách nhiệm lập kế hoạch. Ví dụ: 'the development plan of the company'. 'Development plan in [area/field]': Kế hoạch phát triển trong [lĩnh vực], chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà kế hoạch tập trung vào. Ví dụ: 'a development plan in education'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Development plan'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.