(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategic plan
B2

strategic plan

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kế hoạch chiến lược chiến lược phát triển kế hoạch định hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic plan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch dài hạn vạch ra các mục tiêu và mục đích của một tổ chức và cách tổ chức đó dự định đạt được chúng.

Definition (English Meaning)

A long-term plan outlining an organization's goals and objectives and how it intends to achieve them.

Ví dụ Thực tế với 'Strategic plan'

  • "The company developed a five-year strategic plan to expand into new markets."

    "Công ty đã phát triển một kế hoạch chiến lược năm năm để mở rộng sang các thị trường mới."

  • "The new CEO presented the company's strategic plan to the board of directors."

    "Giám đốc điều hành mới đã trình bày kế hoạch chiến lược của công ty cho hội đồng quản trị."

  • "A well-defined strategic plan is crucial for long-term success."

    "Một kế hoạch chiến lược được xác định rõ ràng là rất quan trọng cho sự thành công lâu dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic plan'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

master plan(kế hoạch tổng thể)
blueprint(bản thiết kế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Strategic plan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kế hoạch chiến lược thường bao gồm phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats), xác định mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound), và phân bổ nguồn lực. Khác với 'tactical plan' (kế hoạch chiến thuật) tập trung vào các hành động ngắn hạn, cụ thể để đạt được mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

* **for:** dùng để chỉ mục đích của kế hoạch chiến lược (e.g., a strategic plan for growth). * **in:** dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi của kế hoạch chiến lược (e.g., a strategic plan in marketing). * **of:** dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của kế hoạch chiến lược (e.g., the strategic plan of the company).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic plan'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)