development planning
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Development planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thiết lập các mục tiêu, phát triển các chiến lược, và phác thảo các nhiệm vụ và lịch trình để đạt được các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường của một quốc gia hoặc khu vực.
Definition (English Meaning)
The process of setting goals, developing strategies, and outlining tasks and schedules to achieve a country's or region's economic, social, and environmental goals.
Ví dụ Thực tế với 'Development planning'
-
"Effective development planning is crucial for achieving sustainable economic growth."
"Lập kế hoạch phát triển hiệu quả là rất quan trọng để đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững."
-
"The government is investing heavily in development planning to improve infrastructure."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào lập kế hoạch phát triển để cải thiện cơ sở hạ tầng."
-
"Development planning should take into account the needs of local communities."
"Lập kế hoạch phát triển nên xem xét đến nhu cầu của cộng đồng địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Development planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: development planning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Development planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ, tổ chức phi chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế làm việc để cải thiện các điều kiện sống và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Nó nhấn mạnh đến việc lập kế hoạch có hệ thống và có mục tiêu để đạt được các mục tiêu phát triển mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*for:* được sử dụng để chỉ mục đích của kế hoạch (ví dụ: development planning *for* sustainable agriculture). *in:* được sử dụng để chỉ khu vực hoặc lĩnh vực mà kế hoạch áp dụng (ví dụ: development planning *in* rural areas).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Development planning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.