die by suicide
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Die by suicide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự kết liễu đời mình, tự tử.
Definition (English Meaning)
To end one's life intentionally.
Ví dụ Thực tế với 'Die by suicide'
-
"The report stated that the patient died by suicide."
"Báo cáo cho biết bệnh nhân đã chết vì tự tử."
-
"He died by suicide after a long battle with depression."
"Anh ấy đã tự tử sau một thời gian dài chiến đấu với bệnh trầm cảm."
-
"The number of people who die by suicide is increasing."
"Số lượng người chết do tự tử đang tăng lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Die by suicide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: die
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Die by suicide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'die by suicide' được sử dụng để mô tả hành động tự tử như một nguyên nhân gây ra cái chết. Nó thường được sử dụng trong các báo cáo y tế, thống kê và các tài liệu chính thức. Cần lưu ý rằng các cụm từ khác như 'commit suicide' (phạm tội tự tử) trước đây phổ biến hơn nhưng hiện nay ít được ưa chuộng hơn vì nó mang ý nghĩa phán xét đạo đức hoặc pháp lý. 'Die by suicide' được coi là trung lập và khách quan hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'by' ở đây chỉ phương thức hoặc nguyên nhân của cái chết. Nó chỉ ra rằng tự tử là cách thức mà người đó đã chết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Die by suicide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.