(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dietary control
B2

dietary control

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát chế độ ăn điều chỉnh chế độ ăn uống chế độ ăn uống có kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dietary control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc thực hành kiểm soát chế độ ăn uống để duy trì hoặc cải thiện sức khỏe, thường liên quan đến một tình trạng bệnh lý cụ thể.

Definition (English Meaning)

The practice of managing one's diet to maintain or improve health, often in relation to a specific medical condition.

Ví dụ Thực tế với 'Dietary control'

  • "Dietary control is essential for managing type 2 diabetes."

    "Kiểm soát chế độ ăn uống là điều cần thiết để kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2."

  • "Through strict dietary control, she was able to lower her cholesterol levels."

    "Thông qua việc kiểm soát chế độ ăn uống nghiêm ngặt, cô ấy đã có thể giảm mức cholesterol của mình."

  • "Dietary control, along with exercise, is key to maintaining a healthy weight."

    "Kiểm soát chế độ ăn uống, cùng với tập thể dục, là chìa khóa để duy trì cân nặng khỏe mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dietary control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diet management(quản lý chế độ ăn uống)
nutritional control(kiểm soát dinh dưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncontrolled diet(chế độ ăn uống không kiểm soát)
poor dietary habits(thói quen ăn uống kém)

Từ liên quan (Related Words)

diabetes management(quản lý bệnh tiểu đường)
weight management(quản lý cân nặng)
cholesterol control(kiểm soát cholesterol)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Dietary control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc sức khỏe, đề cập đến việc chủ động điều chỉnh chế độ ăn uống để kiểm soát các yếu tố như lượng đường trong máu, cholesterol hoặc cân nặng. Nó nhấn mạnh sự chủ động và có mục đích trong việc lựa chọn thực phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

* **for:** Dietary control *for* diabetes involves managing carbohydrate intake. (Kiểm soát chế độ ăn uống *cho* bệnh tiểu đường bao gồm quản lý lượng carbohydrate nạp vào.)
* **in:** Dietary control *in* managing heart disease is crucial. (Kiểm soát chế độ ăn uống *trong* việc quản lý bệnh tim là rất quan trọng.)
* **of:** The dietary control *of* blood sugar is important. (Việc kiểm soát chế độ ăn uống *đối với* đường huyết là rất quan trọng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dietary control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)