vary from
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vary from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khác với cái gì đó về kích thước, số lượng, mức độ hoặc bản chất.
Ví dụ Thực tế với 'Vary from'
-
"The test results vary from student to student."
"Kết quả bài kiểm tra khác nhau giữa các học sinh."
-
"The menu options vary from day to day."
"Các lựa chọn thực đơn khác nhau theo từng ngày."
-
"Our products vary from basic models to advanced versions."
"Các sản phẩm của chúng tôi khác nhau từ các mẫu cơ bản đến các phiên bản nâng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vary from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: vary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vary from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Vary from" thường được dùng để chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ý tưởng, hoặc tình huống. Nó nhấn mạnh rằng có một sự thay đổi hoặc sự khác biệt giữa chúng. Thường dùng để so sánh các đặc điểm có thể định lượng hoặc định tính.
Phân biệt với 'differ from': 'Differ from' thường mang nghĩa chung chung hơn về sự khác biệt, trong khi 'vary from' có thể gợi ý sự thay đổi liên tục hoặc một phạm vi khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"From" được sử dụng để chỉ đối tượng mà một thứ gì đó khác biệt. Ví dụ: "The prices vary from $10 to $50." (Giá cả dao động từ 10 đến 50 đô la.) Trong trường hợp này, 'from' chỉ điểm bắt đầu của sự khác biệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vary from'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The exam results vary from student to student.
|
Kết quả bài kiểm tra khác nhau giữa học sinh này với học sinh khác. |
| Phủ định |
The ingredients don't vary much in this recipe.
|
Các thành phần không khác nhau nhiều trong công thức này. |
| Nghi vấn |
Does the weather vary greatly in this region?
|
Thời tiết có thay đổi nhiều ở khu vực này không? |