(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be similar to
B1

be similar to

Tính từ (cụm động từ)

Nghĩa tiếng Việt

tương tự như giống với có nét tương đồng với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be similar to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có sự tương đồng hoặc giống nhau; giống nhau nhưng không hoàn toàn giống hệt.

Definition (English Meaning)

Having a likeness or resemblance; alike though not identical.

Ví dụ Thực tế với 'Be similar to'

  • "Her dress is similar to mine."

    "Chiếc váy của cô ấy tương tự như của tôi."

  • "The two paintings are very similar in style."

    "Hai bức tranh có phong cách rất giống nhau."

  • "This problem is similar to the one we solved last week."

    "Vấn đề này tương tự như vấn đề chúng ta đã giải quyết tuần trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be similar to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: be
  • Adjective: similar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

different from(khác với)
unlike(không giống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Be similar to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'be similar to' được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng/sự vật/ý tưởng và chỉ ra rằng chúng có những điểm chung đáng kể. Sự tương đồng có thể về hình thức, chức năng, đặc điểm, hoặc bất kỳ khía cạnh nào khác. Mức độ tương đồng có thể khác nhau, từ gần giống hệt đến chỉ có một số điểm chung nhất định. Cần phân biệt với 'the same as' (giống hệt như), vì 'be similar to' chỉ sự tương đồng chứ không phải sự đồng nhất tuyệt đối. Có thể thay thế bằng 'resemble' (giống với), 'be alike' (giống nhau), nhưng 'be similar to' thường trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' là bắt buộc sau 'similar'. Nó kết nối đối tượng được so sánh với đối tượng mà nó tương tự. Ví dụ: 'This car is similar to that one.' (Chiếc xe này tương tự như chiếc xe kia.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be similar to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)