differently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Differently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khác biệt; không theo cùng một cách.
Definition (English Meaning)
In a different manner; not in the same way.
Ví dụ Thực tế với 'Differently'
-
"We approached the problem differently."
"Chúng tôi tiếp cận vấn đề một cách khác."
-
"They behaved very differently after the accident."
"Họ cư xử rất khác sau vụ tai nạn."
-
"Each culture approaches marriage differently."
"Mỗi nền văn hóa tiếp cận hôn nhân một cách khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Differently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: differently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Differently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'differently' nhấn mạnh sự khác biệt trong cách thức hoặc phương pháp thực hiện một việc gì đó. Nó thường được sử dụng để so sánh hoặc chỉ ra sự thay đổi so với một tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng nào đó. Nó khác với 'unlike' (không giống) vì 'differently' tập trung vào *cách* thức, trong khi 'unlike' tập trung vào *bản chất* sự vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Differently'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering situations differently can lead to innovative solutions.
|
Xem xét các tình huống một cách khác biệt có thể dẫn đến các giải pháp sáng tạo. |
| Phủ định |
Not approaching problems differently often results in the same unsuccessful outcomes.
|
Không tiếp cận vấn đề một cách khác biệt thường dẫn đến những kết quả không thành công giống nhau. |
| Nghi vấn |
Is thinking differently crucial for personal growth?
|
Suy nghĩ khác biệt có quan trọng đối với sự phát triển cá nhân không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she approached the problem differently, and it actually worked!
|
Ồ, cô ấy tiếp cận vấn đề một cách khác biệt, và nó thực sự hiệu quả! |
| Phủ định |
Gosh, I didn't expect him to react so differently to the news.
|
Trời ơi, tôi không ngờ anh ấy lại phản ứng khác với tin tức đến vậy. |
| Nghi vấn |
Hey, why do you always have to think differently?
|
Này, tại sao bạn luôn phải suy nghĩ khác biệt như vậy? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two brothers behaved differently towards their parents.
|
Hai anh em cư xử khác nhau đối với cha mẹ của họ. |
| Phủ định |
She didn't approach the problem differently this time; she used the same old method.
|
Cô ấy không tiếp cận vấn đề khác đi lần này; cô ấy đã sử dụng phương pháp cũ như mọi khi. |
| Nghi vấn |
Did he sing that song differently last night?
|
Tối qua anh ấy hát bài hát đó có khác không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to approach the problem differently this time.
|
Cô ấy sẽ tiếp cận vấn đề một cách khác biệt lần này. |
| Phủ định |
They are not going to treat everyone differently based on their backgrounds.
|
Họ sẽ không đối xử khác biệt với mọi người dựa trên xuất thân của họ. |
| Nghi vấn |
Are you going to sing that song differently at the concert?
|
Bạn có định hát bài hát đó khác đi tại buổi hòa nhạc không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sings more differently than her sister.
|
Cô ấy hát khác hơn chị gái cô ấy. |
| Phủ định |
He doesn't approach problems less differently than I do.
|
Anh ấy không tiếp cận vấn đề ít khác biệt hơn tôi. |
| Nghi vấn |
Does he dance as differently as she does?
|
Anh ấy có nhảy khác như cô ấy không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to think differently about her career, but now she's focused.
|
Cô ấy từng nghĩ khác về sự nghiệp của mình, nhưng bây giờ cô ấy đã tập trung hơn. |
| Phủ định |
He didn't use to approach problems differently; he always relied on the same methods.
|
Anh ấy đã không từng tiếp cận các vấn đề một cách khác biệt; anh ấy luôn dựa vào những phương pháp giống nhau. |
| Nghi vấn |
Did they use to treat each other differently before the argument?
|
Họ có từng đối xử với nhau khác biệt trước cuộc tranh cãi không? |