(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ differently
B1

differently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách khác khác biệt theo một cách khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Differently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khác biệt; không theo cùng một cách.

Definition (English Meaning)

In a different manner; not in the same way.

Ví dụ Thực tế với 'Differently'

  • "We approached the problem differently."

    "Chúng tôi tiếp cận vấn đề một cách khác."

  • "They behaved very differently after the accident."

    "Họ cư xử rất khác sau vụ tai nạn."

  • "Each culture approaches marriage differently."

    "Mỗi nền văn hóa tiếp cận hôn nhân một cách khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Differently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: differently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

difference(sự khác biệt)
distinct(riêng biệt) vary(thay đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Differently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'differently' nhấn mạnh sự khác biệt trong cách thức hoặc phương pháp thực hiện một việc gì đó. Nó thường được sử dụng để so sánh hoặc chỉ ra sự thay đổi so với một tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng nào đó. Nó khác với 'unlike' (không giống) vì 'differently' tập trung vào *cách* thức, trong khi 'unlike' tập trung vào *bản chất* sự vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Differently'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering situations differently can lead to innovative solutions.
Xem xét các tình huống một cách khác biệt có thể dẫn đến các giải pháp sáng tạo.
Phủ định
Not approaching problems differently often results in the same unsuccessful outcomes.
Không tiếp cận vấn đề một cách khác biệt thường dẫn đến những kết quả không thành công giống nhau.
Nghi vấn
Is thinking differently crucial for personal growth?
Suy nghĩ khác biệt có quan trọng đối với sự phát triển cá nhân không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she approached the problem differently, and it actually worked!
Ồ, cô ấy tiếp cận vấn đề một cách khác biệt, và nó thực sự hiệu quả!
Phủ định
Gosh, I didn't expect him to react so differently to the news.
Trời ơi, tôi không ngờ anh ấy lại phản ứng khác với tin tức đến vậy.
Nghi vấn
Hey, why do you always have to think differently?
Này, tại sao bạn luôn phải suy nghĩ khác biệt như vậy?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two brothers behaved differently towards their parents.
Hai anh em cư xử khác nhau đối với cha mẹ của họ.
Phủ định
She didn't approach the problem differently this time; she used the same old method.
Cô ấy không tiếp cận vấn đề khác đi lần này; cô ấy đã sử dụng phương pháp cũ như mọi khi.
Nghi vấn
Did he sing that song differently last night?
Tối qua anh ấy hát bài hát đó có khác không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to approach the problem differently this time.
Cô ấy sẽ tiếp cận vấn đề một cách khác biệt lần này.
Phủ định
They are not going to treat everyone differently based on their backgrounds.
Họ sẽ không đối xử khác biệt với mọi người dựa trên xuất thân của họ.
Nghi vấn
Are you going to sing that song differently at the concert?
Bạn có định hát bài hát đó khác đi tại buổi hòa nhạc không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She sings more differently than her sister.
Cô ấy hát khác hơn chị gái cô ấy.
Phủ định
He doesn't approach problems less differently than I do.
Anh ấy không tiếp cận vấn đề ít khác biệt hơn tôi.
Nghi vấn
Does he dance as differently as she does?
Anh ấy có nhảy khác như cô ấy không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to think differently about her career, but now she's focused.
Cô ấy từng nghĩ khác về sự nghiệp của mình, nhưng bây giờ cô ấy đã tập trung hơn.
Phủ định
He didn't use to approach problems differently; he always relied on the same methods.
Anh ấy đã không từng tiếp cận các vấn đề một cách khác biệt; anh ấy luôn dựa vào những phương pháp giống nhau.
Nghi vấn
Did they use to treat each other differently before the argument?
Họ có từng đối xử với nhau khác biệt trước cuộc tranh cãi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)