different from
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Different from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không giống, khác biệt.
Definition (English Meaning)
Not of the same kind; dissimilar.
Ví dụ Thực tế với 'Different from'
-
"My opinion is different from yours."
"Ý kiến của tôi khác với ý kiến của bạn."
-
"The weather here is quite different from what I'm used to."
"Thời tiết ở đây khá khác so với những gì tôi đã quen."
-
"This car is very different from the previous model."
"Chiếc xe này rất khác so với mẫu xe trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Different from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: different
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Different from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'different from' được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng/sự vật/khái niệm và chỉ ra sự khác biệt giữa chúng. Nó thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn so với 'different than', mặc dù 'different than' cũng được chấp nhận, đặc biệt ở tiếng Anh-Mỹ. Cần phân biệt với 'different to', phổ biến hơn ở tiếng Anh-Anh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'from', nó theo sau tính từ 'different' và tạo thành một cụm giới từ hoàn chỉnh. 'Than' thường được sử dụng trong các mệnh đề so sánh (different than what I expected). 'To' được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh-Anh (different to).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Different from'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should be different from his brother.
|
Anh ấy nên khác với anh trai mình. |
| Phủ định |
She cannot be different from what she promised.
|
Cô ấy không thể khác với những gì cô ấy đã hứa. |
| Nghi vấn |
Could this car be different from the prototype?
|
Chiếc xe này có thể khác với nguyên mẫu không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new model is considered different from the previous one.
|
Mẫu mới được xem là khác biệt so với mẫu trước. |
| Phủ định |
That strategy was not considered different from the usual approach.
|
Chiến lược đó không được xem là khác biệt so với cách tiếp cận thông thường. |
| Nghi vấn |
Is this solution being considered different from the others?
|
Giải pháp này có đang được xem là khác biệt so với những giải pháp khác không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My car is different from yours.
|
Xe của tôi khác với xe của bạn. |
| Phủ định |
She does not think this restaurant is different from the others.
|
Cô ấy không nghĩ nhà hàng này khác biệt so với những nhà hàng khác. |
| Nghi vấn |
Is your opinion different from his?
|
Ý kiến của bạn có khác với ý kiến của anh ấy không? |