unlike
Giới từ (preposition)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlike'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không giống như; khác với; không có những đặc điểm của.
Definition (English Meaning)
Different from; not having the characteristics of.
Ví dụ Thực tế với 'Unlike'
-
"Unlike her sister, she is very outgoing."
"Không giống như chị gái của mình, cô ấy rất hòa đồng."
-
"The movie was unlike anything I had ever seen before."
"Bộ phim không giống bất cứ thứ gì tôi từng xem trước đây."
-
"Unlike most children, he enjoyed reading."
"Không giống như hầu hết trẻ em, cậu ấy thích đọc sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlike'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlike'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Nhấn mạnh vào sự không tương đồng về tính chất hoặc đặc điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlike'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.