(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlike
A2

unlike

Giới từ (preposition)

Nghĩa tiếng Việt

không giống như khác với chẳng giống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlike'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không giống như; khác với; không có những đặc điểm của.

Definition (English Meaning)

Different from; not having the characteristics of.

Ví dụ Thực tế với 'Unlike'

  • "Unlike her sister, she is very outgoing."

    "Không giống như chị gái của mình, cô ấy rất hòa đồng."

  • "The movie was unlike anything I had ever seen before."

    "Bộ phim không giống bất cứ thứ gì tôi từng xem trước đây."

  • "Unlike most children, he enjoyed reading."

    "Không giống như hầu hết trẻ em, cậu ấy thích đọc sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlike'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

like(giống như)
similar to(tương tự như)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Unlike'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Nhấn mạnh vào sự không tương đồng về tính chất hoặc đặc điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlike'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)