(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ differentiation of self
C1

differentiation of self

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phân hóa bản thân khả năng phân biệt bản thân tính độc lập về cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Differentiation of self'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong lý thuyết hệ thống gia đình Bowen, sự phân hóa bản thân đề cập đến khả năng tách biệt cảm xúc và suy nghĩ, và phân biệt giữa bản thân và người khác. Đó là mức độ mà một người có thể duy trì ý thức về bản thân đồng thời có các mối quan hệ gần gũi.

Definition (English Meaning)

In Bowen family systems theory, differentiation of self refers to the ability to separate feelings and thoughts, and to differentiate between self and others. It is the degree to which one can maintain their sense of self while also being in close relationships.

Ví dụ Thực tế với 'Differentiation of self'

  • "A high level of differentiation of self allows individuals to maintain their composure and make rational decisions even under stress."

    "Mức độ phân hóa bản thân cao cho phép các cá nhân duy trì sự điềm tĩnh và đưa ra các quyết định hợp lý ngay cả khi bị căng thẳng."

  • "Therapy can help individuals improve their differentiation of self, leading to healthier relationships."

    "Liệu pháp có thể giúp các cá nhân cải thiện sự phân hóa bản thân của họ, dẫn đến các mối quan hệ lành mạnh hơn."

  • "Lack of differentiation of self can result in emotional dependency on others."

    "Sự thiếu phân hóa bản thân có thể dẫn đến sự phụ thuộc về mặt cảm xúc vào người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Differentiation of self'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emotional maturity(sự trưởng thành về mặt cảm xúc)
psychological separation(sự tách biệt về mặt tâm lý)
individuation(cá nhân hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

fusion(sự hợp nhất)
enmeshment(sự vướng mắc)

Từ liên quan (Related Words)

Bowen family systems theory(Lý thuyết hệ thống gia đình Bowen)
family dynamics(động lực gia đình)
anxiety(sự lo âu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Liệu pháp hệ thống gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Differentiation of self'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này không chỉ đơn thuần là độc lập hay cá nhân chủ nghĩa. Nó nhấn mạnh sự cân bằng giữa việc có sự kết nối chặt chẽ với người khác và duy trì một bản sắc riêng biệt. Người có mức độ phân hóa bản thân cao có thể suy nghĩ rõ ràng và hành động hợp lý ngay cả khi đối mặt với lo lắng và áp lực từ các mối quan hệ. Ngược lại, người có mức độ phân hóa bản thân thấp có xu hướng phản ứng một cách cảm tính và dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

'of' được sử dụng để chỉ thuộc tính của 'differentiation'. Ví dụ: 'differentiation of self'. 'Between' được sử dụng để thể hiện sự phân biệt giữa các đối tượng, ví dụ: 'differentiation between thoughts and feelings'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Differentiation of self'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)