individuation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individuation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình một cá nhân phát triển bản thân một cách khác biệt và tách biệt với những người khác; sự phát triển của một nhân cách riêng biệt.
Definition (English Meaning)
The process by which an individual self develops differently and distinctly from others; the development of a distinct personality.
Ví dụ Thực tế với 'Individuation'
-
"Jung believed that individuation is a lifelong process of psychological integration."
"Jung tin rằng sự cá nhân hóa là một quá trình tích hợp tâm lý suốt đời."
-
"The individuation of teenagers often involves challenging parental authority."
"Sự cá nhân hóa của thanh thiếu niên thường liên quan đến việc thách thức quyền lực của cha mẹ."
-
"Through therapy, she began the process of individuation and discovered her true self."
"Thông qua trị liệu, cô bắt đầu quá trình cá nhân hóa và khám phá ra bản thân thật sự của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Individuation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: individuation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Individuation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Individuation nhấn mạnh quá trình trở thành một cá thể độc lập, tự chủ và khác biệt. Trong tâm lý học, đặc biệt là tâm lý học Jung, nó liên quan đến việc tích hợp các khía cạnh ý thức và vô thức của nhân cách để đạt được sự toàn vẹn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the individuation of the self' - quá trình cá nhân hóa bản thân
Ngữ pháp ứng dụng với 'Individuation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.