(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digress from
C1

digress from

Verb

Nghĩa tiếng Việt

lạc đề đi trệch chủ đề chuyển hướng khỏi chủ đề chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digress from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lạc đề, chuyển hướng khỏi chủ đề chính một cách tạm thời trong lời nói hoặc bài viết; đi trệch hướng; lang thang.

Definition (English Meaning)

To depart from the main subject temporarily in speech or writing; to deviate; to wander.

Ví dụ Thực tế với 'Digress from'

  • "I apologize for digressing from the main topic, but this is relevant."

    "Tôi xin lỗi vì đã lạc đề khỏi chủ đề chính, nhưng điều này có liên quan."

  • "Let's not digress from the matter at hand."

    "Chúng ta đừng lạc đề khỏi vấn đề đang bàn."

  • "She tended to digress from the subject whenever she felt uncomfortable."

    "Cô ấy có xu hướng lạc đề khi cảm thấy không thoải mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digress from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deviate(đi lệch, chệch hướng)
stray(đi lạc)
wander(lang thang, đi lang thang)

Trái nghĩa (Antonyms)

focus(tập trung)
concentrate(tập trung)
remain(ở lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Digress from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm "digress from" mang nghĩa là đi chệch khỏi một chủ đề hoặc dòng suy nghĩ đang được thảo luận. Nó thường được sử dụng khi người nói hoặc người viết nhận ra rằng họ đã đi lạc khỏi điểm chính và có thể muốn quay trở lại chủ đề ban đầu. Khác với "deviate", "digress" thường mang tính tạm thời và có thể quay lại được. Không giống như "stray", "digress" thường là một hành động có ý thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"from" chỉ ra chủ đề hoặc điểm mà người nói/viết đang đi chệch khỏi. Ví dụ: "digress from the main point" (lạc đề khỏi điểm chính).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digress from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)