instantaneous effect
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instantaneous effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hiệu ứng xảy ra ngay lập tức hoặc không có bất kỳ sự chậm trễ đáng chú ý nào.
Definition (English Meaning)
An effect that occurs immediately or without any noticeable delay.
Ví dụ Thực tế với 'Instantaneous effect'
-
"The drug had an instantaneous effect on his pain."
"Thuốc có tác dụng giảm đau ngay lập tức."
-
"The news of his victory had an instantaneous effect on the morale of the troops."
"Tin tức về chiến thắng của anh ấy đã có tác động tức thì đến tinh thần của quân đội."
-
"The change in policy did not produce an instantaneous effect."
"Sự thay đổi trong chính sách không tạo ra tác động tức thì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instantaneous effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: effect
- Adjective: instantaneous
- Adverb: instantaneously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instantaneous effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính tức thời của kết quả. 'Instantaneous' có nghĩa là xảy ra ngay lập tức, không có khoảng thời gian trôi qua. So với 'immediate effect', 'instantaneous effect' có sắc thái mạnh hơn, thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh tốc độ và sự nhanh chóng của hiệu ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instantaneous effect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.