(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confused
B1

confused

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bối rối lúng túng hoang mang mơ hồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confused'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bối rối, lúng túng, không thể suy nghĩ rõ ràng hoặc hiểu điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Unable to think clearly or understand something.

Ví dụ Thực tế với 'Confused'

  • "I was confused by the complicated instructions."

    "Tôi đã bối rối bởi những hướng dẫn phức tạp."

  • "She looked confused when I asked her about the meeting."

    "Cô ấy trông bối rối khi tôi hỏi cô ấy về cuộc họp."

  • "The students were confused by the complex equation."

    "Các sinh viên đã bị bối rối bởi phương trình phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confused'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: confuse
  • Adjective: confused
  • Adverb: confusedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Confused'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'confused' thường được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc hoặc tinh thần của một người khi họ gặp khó khăn trong việc hiểu hoặc xử lý thông tin. Nó diễn tả một mức độ bối rối cao hơn so với 'puzzled' (thắc mắc, khó hiểu) và có thể đi kèm với cảm giác lo lắng hoặc mất phương hướng. Khác với 'disoriented' (mất phương hướng), 'confused' tập trung vào sự nhầm lẫn trong suy nghĩ hơn là về không gian hoặc thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about by with

'Confused about' được dùng khi không chắc chắn hoặc hiểu sai về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'I'm confused about the instructions.' ('Tôi bối rối về các hướng dẫn.') 'Confused by' thường được dùng khi một điều gì đó gây ra sự bối rối. Ví dụ: 'I'm confused by his behavior.' ('Tôi bối rối bởi hành vi của anh ấy.') 'Confused with' thường được dùng để chỉ sự nhầm lẫn giữa hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ: 'I'm confused with the twins, I can't tell them apart.' ('Tôi nhầm lẫn giữa hai anh em sinh đôi, tôi không thể phân biệt họ.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confused'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)