confused
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confused'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bối rối, lúng túng, không thể suy nghĩ rõ ràng hoặc hiểu điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Confused'
-
"I was confused by the complicated instructions."
"Tôi đã bối rối bởi những hướng dẫn phức tạp."
-
"She looked confused when I asked her about the meeting."
"Cô ấy trông bối rối khi tôi hỏi cô ấy về cuộc họp."
-
"The students were confused by the complex equation."
"Các sinh viên đã bị bối rối bởi phương trình phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confused'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: confuse
- Adjective: confused
- Adverb: confusedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confused'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'confused' thường được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc hoặc tinh thần của một người khi họ gặp khó khăn trong việc hiểu hoặc xử lý thông tin. Nó diễn tả một mức độ bối rối cao hơn so với 'puzzled' (thắc mắc, khó hiểu) và có thể đi kèm với cảm giác lo lắng hoặc mất phương hướng. Khác với 'disoriented' (mất phương hướng), 'confused' tập trung vào sự nhầm lẫn trong suy nghĩ hơn là về không gian hoặc thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Confused about' được dùng khi không chắc chắn hoặc hiểu sai về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'I'm confused about the instructions.' ('Tôi bối rối về các hướng dẫn.') 'Confused by' thường được dùng khi một điều gì đó gây ra sự bối rối. Ví dụ: 'I'm confused by his behavior.' ('Tôi bối rối bởi hành vi của anh ấy.') 'Confused with' thường được dùng để chỉ sự nhầm lẫn giữa hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ: 'I'm confused with the twins, I can't tell them apart.' ('Tôi nhầm lẫn giữa hai anh em sinh đôi, tôi không thể phân biệt họ.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confused'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.