(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revelations
C1

revelations

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tiết lộ những điều được tiết lộ sự khám phá sự vạch trần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revelations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tiết lộ, sự khám phá; sự để lộ.

Definition (English Meaning)

The act of revealing or disclosing; disclosure.

Ví dụ Thực tế với 'Revelations'

  • "The revelations about his past shocked everyone."

    "Những tiết lộ về quá khứ của anh ấy đã gây sốc cho mọi người."

  • "The book is full of shocking revelations."

    "Cuốn sách chứa đầy những tiết lộ gây sốc."

  • "These revelations could damage his political career."

    "Những tiết lộ này có thể gây tổn hại đến sự nghiệp chính trị của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revelations'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

concealment(sự che giấu)
secrecy(sự bí mật)
hiding(sự ẩn giấu)

Từ liên quan (Related Words)

scandal(vụ bê bối)
truth(sự thật)
conspiracy(âm mưu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Chính trị Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Revelations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những tiết lộ gây chấn động, thay đổi nhận thức hoặc quan điểm về một vấn đề nào đó. Khác với 'disclosure' mang tính trung lập hơn, 'revelation' thường mang hàm ý về một sự thật bất ngờ và quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of in

Ví dụ:
- Revelations *about* the scandal shocked the public. (Những tiết lộ về vụ bê bối đã gây sốc cho công chúng.)
- Revelations *of* corruption led to the Prime Minister's resignation. (Những tiết lộ về tham nhũng đã dẫn đến việc Thủ tướng từ chức.)
- There were revelations *in* the documents that implicated several high-ranking officials. (Có những tiết lộ trong tài liệu liên quan đến một số quan chức cấp cao.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revelations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)