(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discriminatory environment
C1

discriminatory environment

Tính từ (Discriminatory)

Nghĩa tiếng Việt

môi trường phân biệt đối xử môi trường kỳ thị môi trường bất bình đẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discriminatory environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính phân biệt đối xử, đối xử bất công với một người hoặc một nhóm người cụ thể dựa trên tuổi tác, màu da, giới tính, v.v.

Definition (English Meaning)

Treating a person or particular group of people differently, especially in a worse way, than others because of their age, colour, sex, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Discriminatory environment'

  • "The company was accused of having discriminatory hiring practices."

    "Công ty bị cáo buộc có các thông lệ tuyển dụng mang tính phân biệt đối xử."

  • "The report highlighted the discriminatory environment within the workplace."

    "Báo cáo nhấn mạnh môi trường phân biệt đối xử trong nơi làm việc."

  • "Creating a non-discriminatory environment is crucial for employee well-being."

    "Tạo ra một môi trường không phân biệt đối xử là rất quan trọng đối với sức khỏe của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discriminatory environment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environment
  • Adjective: discriminatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

biased atmosphere(bầu không khí thiên vị)
prejudiced climate(môi trường định kiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

inclusive environment(môi trường hòa nhập)
equitable environment(môi trường công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

harassment(sự quấy rối)
inequality(sự bất bình đẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Discriminatory environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'discriminatory' thường được dùng để mô tả các hành vi, chính sách hoặc luật lệ mang tính phân biệt đối xử. Nó nhấn mạnh đến sự bất công và thiên vị trong cách đối xử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against towards

'Discriminatory against' ám chỉ sự phân biệt đối xử chống lại ai đó/cái gì đó. 'Discriminatory towards' ám chỉ sự phân biệt đối xử hướng tới ai đó/cái gì đó, có thể ít tiêu cực hơn so với 'against' nhưng vẫn mang ý nghĩa bất công.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discriminatory environment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)