(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dish
A2

dish

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đĩa món ăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái đĩa, thường là hình tròn, được dùng để ăn hoặc đựng thức ăn.

Definition (English Meaning)

A shallow, typically round, container used for eating or serving food.

Ví dụ Thực tế với 'Dish'

  • "I washed the dishes after dinner."

    "Tôi rửa bát đĩa sau bữa tối."

  • "She prepared a delicious vegetarian dish."

    "Cô ấy đã chuẩn bị một món chay ngon miệng."

  • "Can you help me set the table with the dishes?"

    "Bạn có thể giúp tôi bày bàn với đĩa được không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Dish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dish' thường được sử dụng để chỉ các loại đĩa đựng thức ăn hàng ngày. Nó có thể là đĩa ăn tối, đĩa đựng salad, hoặc đĩa tráng miệng. Ngoài ra, 'dish' còn có thể chỉ một món ăn cụ thể được chuẩn bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on' được sử dụng khi nói về thức ăn trên đĩa (e.g., 'There's food on the dish.'). 'in' có thể sử dụng khi nói về một món ăn được nấu hoặc phục vụ trong một cái đĩa (e.g., 'She made a casserole in a dish.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)