dish
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái đĩa, thường là hình tròn, được dùng để ăn hoặc đựng thức ăn.
Ví dụ Thực tế với 'Dish'
-
"I washed the dishes after dinner."
"Tôi rửa bát đĩa sau bữa tối."
-
"She prepared a delicious vegetarian dish."
"Cô ấy đã chuẩn bị một món chay ngon miệng."
-
"Can you help me set the table with the dishes?"
"Bạn có thể giúp tôi bày bàn với đĩa được không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Dish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dish' thường được sử dụng để chỉ các loại đĩa đựng thức ăn hàng ngày. Nó có thể là đĩa ăn tối, đĩa đựng salad, hoặc đĩa tráng miệng. Ngoài ra, 'dish' còn có thể chỉ một món ăn cụ thể được chuẩn bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được sử dụng khi nói về thức ăn trên đĩa (e.g., 'There's food on the dish.'). 'in' có thể sử dụng khi nói về một món ăn được nấu hoặc phục vụ trong một cái đĩa (e.g., 'She made a casserole in a dish.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.